Phiên âm : jí líng.
Hán Việt : tật linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矯捷靈敏。《西遊記》第九二回:「好大聖, 收了棒, 捻著訣, 念聲咒語, 叫『變!』即變做個火焰蟲兒。真個也疾伶。」